形 hình (7n)

1 : Hình thể.
2 : Hình dáng.
3 : Hình dong, tưởng tượng ra rồi vẽ cho hệt hình trạng người hay vật nào mà mình đã biết ra gọi là hình.
4 : So sánh. Như tương hình kiến chuyết 相形見絀 cùng so thấy vụng.
5 : Hiện ra. Như hữu ư trung hình ư ngoại 有於中形於外 có ở trong hiện ra ngoài.
6 : Hình thế đất.