弗 phất (5n)
1 : Chẳng. Như phi nghĩa phất vi 非議弗為 chẳng phải nghĩa chẳng làm.
2 : Trừ đi.
3 : Một nguyên chất trong hóa học, dịch âm chữ Flourine.
弗
弗
弗
1 : Chẳng. Như phi nghĩa phất vi 非議弗為 chẳng phải nghĩa chẳng làm.
2 : Trừ đi.
3 : Một nguyên chất trong hóa học, dịch âm chữ Flourine.