廝 tư (15n)

1 : Kẻ chặt củi chăn ngựa gọi là tư dịch 廝役, nay thông dụng gọi đứa ở là tiểu tư 小廝.
2 : Tư sao 廝抄 quần thảo (đùa nghịch nhau).