廂 sương (12n)

1 : Cái trái nhà, hai gian nhỏ ở hai đầu nhà gọi là sương.
2 : Phường sương 坊廂 một tên riêng để chia rành từng khu đất, ở trong thành gọi là phường sương, ở trong làng gọi là hương đồ 鄉圖.