巡 tuần (7n)

1 : Ði tuần, đi xem xét khu đất mình cai trị gọi là tuần.
2 : Khắp cả. Như đi khắp một vòng gọi là nhất tuần 一巡, rót rượu hết một lượt cũng gọi là một tuần.
3 : Thuân tuần 逡巡 rụt rè, quanh co.