展 triển (10n)

1 : Giải, mở. Bóc mở ra gọi là triển.
2 : Khoan hẹn. Như triển kì 展期 khoan cho thêm hẹn nữa.
3 : Thăm. Như triển mộ 展墓 viếng thăm mộ.
4 : Xem xét.
5 : Ghi chép.
6 : Thành thực.
7 : Hậu, ăn ở trung hậu.