屑 tiết (10n)

1 : Mạt vụn. Như thiết tiết 鐵屑 mạt sắt.
2 : Vụn vặt.
3 : Thèm. Như bất tiết 不屑 chẳng thèm.
4 : Sạch.
5 : Khinh thường.