尾 vĩ (7n)

1 : Ðuôi.
2 : Cuối. Như thủ vĩ bất ứng 首尾不應 đầu cuối chẳng ứng nhau.
3 : Sao Vĩ, một ngôi sao trong nhị thập bát tú.
4 : Số cuối.
5 : Theo sau.
6 : Vụn vặt.
7 : Chim muông giao tiếp nhau.