寸 thốn (3n)

1 : Tấc, mười phân là một tấc.
2 : Nói ví dụ các sự nhỏ bé. Như thốn bộ nan hành 寸步難行 tấc bước khó đi, thốn âm khả tích 寸陰可惜 tấc bóng quang âm khá tiếc, v.v.