宛 uyển, uyên (8n)
1 : Uyển nhiên 宛然 y nhiên (rõ thế).
2 : Nhỏ bé.
3 : Một âm là uyên. Ðại uyên 大宛 tên một nước ở Tây-vực đời nhà Hán.
宛
宛
宛
1 : Uyển nhiên 宛然 y nhiên (rõ thế).
2 : Nhỏ bé.
3 : Một âm là uyên. Ðại uyên 大宛 tên một nước ở Tây-vực đời nhà Hán.