宕 đãng (8n)

1 : Ý khí ngang dọc không chịu kiềm chế gọi là đãng. Cũng như chữ đãng 蕩.
2 : Tục gọi bỏ lửng việc không làm cho xong là đãng.
3 : Mỏ đá.