孑 kiết (3n)

1 : Ðơn chiếc. Như mĩ hữu kiết di 靡有孑遺 chẳng còn một ai. Trơ trọi. Như kiết nhiên độc lập 孑然獨立 trơ trọi đứng một mình.
3 : Kiết củng 孑孒 con bọ gậy, sau hóa ra con muỗi.
4 : Cái kích không có mũi nhọn.