婁 lâu, lũ, lu (11n)

1 : Sao Lâu, một ngôi sao trong nhị thập bát tú.
2 : Họ Lâu.
3 : Một âm là lũ. Thường.
4 : Buộc trâu.
5 : Lại một âm nữa là lu. Kéo vén.