姚 diêu (9n)

1 : Họ Diêu, con cháu vua Thuấn.
2 : Phiêu diêu 票姚 nhanh nhẹn cứng cỏi. Nhà Hán gọi quan binh là phiêu diêu.
3 : Vẻ mặt đẹp (xinh tươi).