妖 yêu (7n)

1 : Ðẹp (mĩ miều). Tả cái sắc con gái làm cho người ta say mê. Như yêu nhiêu 妖嬈, yêu dã 妖冶 đều tả cái dáng con gái đẹp lộng lẫy cả.
2 : Quái lạ. Như yêu quái 妖怪 loài yêu quái.