壤 nhưỡng (20n)

1 : Ðất mềm.
2 : Quả đất. Như thiên nhưỡng 天壤 trời đất.
3 : Giàu có đầy đủ, cùng nghĩa như chữ nhưỡng 穰.
4 : Bị hại.