墊 điếm (14n)

1 : Thấp xuống.
2 : Chết đuối.
3 : Ðệm, phàm kê đệm cho cao cho dày lên gọi là điếm.
4 : Cái đệm.
5 : Khoản tiền thay người tạm giao đi gọi là điếm khoản 墊欵.