堅 kiên (11n)

1 : Bền chặt.
2 : Ðầy chắc.
3 : Cố sức.
4 : Thân mật.
5 : Các loài thuộc về áo dày mũ trụ.
6 : Chỗ binh giặc cứng mạnh.
7 : Có sức yên định.
8 : Không lo sợ.