圍 vi (13n)

1 : Vây quanh. Như vi thành 圍城 vây thành.
2 : Vây bắt, chăng lưới bắt các giống thú gọi là đả vi 打圍.
3 : Thước tròn, dùng để đo các đồ tròn gọi là vi.
4 : Hoặc cho 5 tấc là một vi hoặc cho một chét là một vi.