囿 hữu (9n)

1 : Vườn nuôi các giống thú để chơi.
2 : Hẹp hòi. Như hữu ư nhất ngung 囿於一隅 rốt chặt vào một xó.
3 : Vườn dược.
4 : Chỗ mà mọi sự vật họp nhiều ở đấy.