喪 tang, táng (12n)

1 : Lễ tang. Như cư tang 居喪 để tang, điếu tang 弔喪 viếng kẻ chết, v.v.
2 : Một âm là táng. Mất. Như táng minh 喪明 mù mắt, táng vị 喪位 mất ngôi, v.v.