啞 ách, á, nha (11n)

1 : Ách ách 啞啞 tiếng cười sằng sặc.
2 : Một âm là á. Câm. Á tử 啞子 kẻ câm.
3 : Lại một âm là nha. Nha ẩu 啞嘔 bập bẹ (học nói).
4 : Nha nha 啞啞 tiếng chim kêu.