咽 yết, yến, ế (9n)
1 : Cổ họng.
2 : Một âm là yến. Nuốt xuống.
3 : Lại một âm là ế nghẹn ngào. Như ngạnh ế 梗咽 nghẹn cổ không nói ra được.
咽
咽
咽
1 : Cổ họng.
2 : Một âm là yến. Nuốt xuống.
3 : Lại một âm là ế nghẹn ngào. Như ngạnh ế 梗咽 nghẹn cổ không nói ra được.