咎 cữu, cao (8n)

1 : Xấu. Như hưu cữu 休咎 tốt xấu.
2 : Lỗi. Như cữu vô khả từ 咎無可辭 lỗi không khá từ.
3 : Một âm là cao. Cũng như chữ cao 皐.