吹 xuy, xúy (7n)

1 : Thổi. Như xuy tiêu 吹簫 thổi tiêu, xuy địch 吹笛 thổi sáo, v.v.
2 : Một âm là xúy. Cổ xúy 鼓吹, nạo xúy 鐃吹đều là tên khúc nhạc đời xưa cả.