向 hướng (6n)

1 : Ngoảnh về, hướng về. Ngoảnh về phương vị nào gọi là hướng. Như nam hướng 南向 ngoảnh về hướng nam, bắc hướng 北向 ngoảnh về hướng bắc, v.v. Ý chí ngả về mặt nào gọi là chí hướng 志向, xu hướng 趨向, v.v.
2 : Ngày xưa. Như hướng giả 向者 trước ấy.
3 : Sắp. Như hướng thần 向晨 sắp sáng.