北 bắc (5n)

1 : Phương bắc.
2 : Trái, cùng ngang trái nhau. Như sĩ vô phản bắc chi tâm 士無反北之心 tướng sĩ không có lòng ngang trái.
3 : Thua. Như tam chiến tam bắc 三戰三北 đánh ba trận thua cả ba.