匍 bồ (9n)
1 : Bồ bặc 匍匐 bò lổm ngổm. Như bồ bặc bôn tang 匍匐奔喪 bò dạch về chịu tang, nghĩa là thương quá không đi được phải chống gậy mà bò tới.
匍
匍
匍
1 : Bồ bặc 匍匐 bò lổm ngổm. Như bồ bặc bôn tang 匍匐奔喪 bò dạch về chịu tang, nghĩa là thương quá không đi được phải chống gậy mà bò tới.