包 bao (5n)

1 : Bọc, dùng đồ bọc ngoài cái gì gọi là bao.
2 : Cái bao, để bọc đồ.
3 : Bao dong.
4 : Tính gộp lại. Tính gộp cái lớn không tính lặt vặt.