剝 bác (10n)

1 : Bóc, gọt. Như bác đoạt 剝奪 bóc lột.
2 : Lột. Như bác bì 剝皮 lột da, bác y 剝衣 lột áo, v.v.
3 : Vận xấu. Như kiển bác 蹇剝 vận rủi.
4 : Vận tải hóa vật cũng gọi là bác. Như bác thuyền 剝船 thuyền nhỏ chở đồ, bác ngạn 剝岸 bờ bến.
4 : Ðập xuống.