別 biệt (7n)

1 : Chia. Như khu biệt 區別 phân biệt ra từng thứ.
2 : Ly biệt, tống biệt 送別 tiễn nhau đi xa.
3 : Khác. Như biệt tình 別情 tình khác, biệt cố 別故 cớ khác, v.v.