列 liệt (6n)

1 : Hàng lối. Cái gì xếp một hàng thẳng gọi là hàng 行, xếp ngang gọi là liệt 列.
2 : Số nhiều. Như liệt quốc 列國 các nước, liệt vị 列位 các vị.
3 : Bày. Như liệt trở đậu 列詛豆 bày cái trở cái đậu (đồ tiến lễ).