優 ưu (17n)

1 : Nhiều. Như ưu ác 優渥 thừa thãi.
2 : Thừa. Như ưu vi 優為 thừa sức làm.
3 : Hơn. Như ưu thắng liệt bại 優勝劣敗 hơn được kém thua.
4 : Phường chèo.