側 trắc (11n)

1 : Bên. Như trắc diện 側面 mặt bên, trắc thất 側室 vợ lẽ.
2 : Lóng. Như vô trắc thính 無側聽 chớ nghe lóng.
3 : Nghiêng. Như trắc mục 側目 nghé mắt, trắc thân 側身 nghiêng mình.
4 : Hèn dốt. Như trắc lậu 側陋 hèn kém.