倒 đảo (10n)
1 : Ngã.
2 : Lộn. Như đảo huyền 倒懸 treo lộn ngược lên.
3 : Kiến thức không đúng gọi là đảo kiến 倒見. Như thế gian không có gì là thường mà cho là thường mãi, thế là đảo kiến.
倒
倒
倒
1 : Ngã.
2 : Lộn. Như đảo huyền 倒懸 treo lộn ngược lên.
3 : Kiến thức không đúng gọi là đảo kiến 倒見. Như thế gian không có gì là thường mà cho là thường mãi, thế là đảo kiến.