倉 thương, thảng (10n)

1 : Cái bịch đựng thóc.
2 : Một âm là thảng. Như thảng thốt 倉卒 vội vàng hấp tấp.
3 : Có khi dùng như chữ thương 凔. Như thương hải 倉海 bể xanh.