促 xúc (9n)

1 : Gặt, sự cần kíp đến nơi gọi là xúc. Như cấp xúc 急促 vội gấp, đoản xúc 短促 ngắn gặt, xuyễn xúc 喘促 thở gặt, v.v.
2 : Thúc dục.