佚 dật (7n)

1 : Rồi. Như an dật 安佚 yên rồi.
2 : Trốn, ẩn. Như ẩn dật 隱佚 người trốn đời không cho đời biết, di dật nhi bất oán 遺佚而不怨 bỏ sót mình ở ẩn mà không oán.