伏 phục (6n)

1 : Ðánh, đem binh đi đánh nước người gọi là phạt.
2 : Nện. Như phạt cổ 伐鼓 đánh trống.
3 : Chặt. Như phạt mộc 伐木 chặt cây.
4 : Khoe công.
5 : Ðâm chém đánh giết cũng gọi là phạt.