亮 lượng (9n)

1 : Sáng. Như lượng giám 亮鑑 sáng soi.
2 : Thanh cao. Như cao phong lượng tiết 高風亮節 phẩm hạnh thanh cao.
3 : Tên người, ông Gia Cát Lượng 諸葛亮 người đời hậu Hán.