亦 diệc (7n)

1 : Cũng. *Tiếng giúp lời nói*. Như trị diệc tiến, loạn diệc tiến 治亦進亂亦進 trị cũng tiến lên, loạn cũng tiến lên.
2 : Lại. *Nhời trợ ngữ*. Như diệc tương hữu dĩ lợi ngô quốc hồ 亦將有以利吾國乎 lại cũng có lấy lợi nước ta ư ?