丞 thừa, chưng (6n)

1 : Giúp đỡ. Như thừa tướng 丞相 chức quan giúp vua. các nha có đặt người giúp việc cũng gọi là thừa Như phủ thừa 府丞, huyện thừa 縣丞 v.v. Nguyên âm là chưng