龕 kham, khám (22n)
1 : Cái nhà ở dưới tháp, cái khám thờ Phật. Cũng đọc là khám.
2 : Chịu đựng.
3 : Lấy.
龕
龕
龕
1 : Cái nhà ở dưới tháp, cái khám thờ Phật. Cũng đọc là khám.
2 : Chịu đựng.
3 : Lấy.