鼓 cổ (13n)
1 : Cái trống.
2 : Ðánh trống.
3 : Gẩy, khua.
4 : Quạt lên, cổ động.
5 : Trống canh.
鼓
鼓
鼓
1 : Cái trống.
2 : Ðánh trống.
3 : Gẩy, khua.
4 : Quạt lên, cổ động.
5 : Trống canh.