黠 hiệt (18n)
1 : Sáng, thông tuệ. Như hiệt trí hoặc tuệ hiệt 慧黠 thông minh, minh mẫn. Cũng như ta nói trí tuệ 智慧 vậy.
黠
黠
黠
1 : Sáng, thông tuệ. Như hiệt trí hoặc tuệ hiệt 慧黠 thông minh, minh mẫn. Cũng như ta nói trí tuệ 智慧 vậy.