黎 lê (15n)

1 : Ðen. Bách tính, dân chúng gọi là lê dân 黎民 nghĩa là kể số người tóc đen vậy. Cũng gọi là lê nguyên 黎元.
2 : Lê minh 黎明 tờ mờ sáng.
3 : Họ Lê.