麗 lệ, ly (19n)
1 : Ðẹp. Như diễm lệ 豔麗 tươi đẹp, đẹp lộng lẫy.
2 : Dính bám. Như nhật nguyệt lệ hồ thiên 日月麗乎天 (Dịch Kinh 易經, quẻ Ly 離卦) mặt trời mặt trăng dính bám vào trời.
3 : Một âm là ly. Như Cao Ly 高麗 nước Cao Ly, tức là nước Triều Tiên 朝鮮.
麗
麗
麗