鹺 ta (20n)
1 : Mặn, đậm muối. Có khi dùng như chữ diêm 鹽. Như ta vụ 鹺務 công việc muối.
鹺
鹺
鹺
1 : Mặn, đậm muối. Có khi dùng như chữ diêm 鹽. Như ta vụ 鹺務 công việc muối.