鴻 hồng (17n)

1 : Chim hồng. Một loài chim ở ven nước, to hơn con mòng, lưng và cổ màu tro, cánh đen bụng trắng, mỏ dẹp, chân ngắn, khi bay sắp thành hàng. Hồng là con nhạn lớn.
2 : Lớn, cùng nghĩa với chữ hồng 洪. Như hồng hy 鴻禧 phúc lớn.
3 : Họ Hồng.