鳶 diên (14n)
1 : Chim diều hâu.
2 : Chỉ diên 紙鳶 cái diều giấy. Còn gọi là phong tranh 風箏.
鳶
鳶
鳶
1 : Chim diều hâu.
2 : Chỉ diên 紙鳶 cái diều giấy. Còn gọi là phong tranh 風箏.